--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lây lất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lây lất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lây lất
+ verb
to last
sống lây lất qua ngày
to live from day to day
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
lây lất
:
to lastsống lây lất qua ngàyto live from day to day
+
tấn
:
standing position (in Kung Fu) ton, metric ton play
+
đào sâu
:
(nghiã bóng) Examine thoroughly (a question)
+
bẫy cò ke
:
Dog trapbợm già mắc bẫy cò keold fox easily snared
+
halfnelson
:
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)